A significant part of the budget is spent on education.
Dịch: Một phần quan trọng của ngân sách được chi cho giáo dục.
The engine is a significant part of the car.
Dịch: Động cơ là một phần quan trọng của chiếc xe.
Phần quan trọng
Thành phần chủ yếu
quan trọng
tầm quan trọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tủ đông
Điểm số, kết quả, tỷ số
tinh thần thi đấu vững vàng
ảnh hưởng đáng kể
hai chiều
chứng trầm cảm cười
Sự phát triển nhân viên
không quan tâm