He won a participation ticket to the event.
Dịch: Anh ấy đã giành được một tấm vé tham gia sự kiện.
The participation ticket guarantees access to all areas.
Dịch: Tấm vé tham gia đảm bảo quyền truy cập vào tất cả các khu vực.
Vé vào cửa
Thẻ vào cổng
tham gia
người tham gia
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
màng mỡ
bánh mì thô, bánh mì quê mùa
người đánh giá
thành lập một giáo đoàn
thẻ vàng thứ hai
nhiệm vụ chi
khả năng lãnh đạo hiệu quả
ở đó, có đó