She is a devotee of classical music.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ nhạc cổ điển.
As a devotee of yoga, he practices daily.
Dịch: Là một người tận tâm với yoga, anh ấy tập luyện hàng ngày.
The festival attracted many devotees from around the world.
Dịch: Lễ hội đã thu hút nhiều người tận tâm từ khắp nơi trên thế giới.
Miếng đệm vai, dùng để giảm áp lực hoặc thoải mái hơn khi mang hoặc đeo đồ vật trên vai