The match statistics show that they had more possession.
Dịch: Thống kê trận đấu cho thấy họ kiểm soát bóng nhiều hơn.
He analyzed the match statistics to understand the team's performance.
Dịch: Anh ấy phân tích thống kê trận đấu để hiểu màn trình diễn của đội.
Ruthenium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Ru và số nguyên tử 44, thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp.