The devices used in the lab are very advanced.
Dịch: Các thiết bị được sử dụng trong phòng thí nghiệm rất tiên tiến.
They have developed new devices for communication.
Dịch: Họ đã phát triển các thiết bị mới cho việc giao tiếp.
gadget
dụng cụ
thiết bị
nghĩ ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
hiện tượng mặt trăng
từ bỏ, từ chối không làm điều gì đó
Giảm bớt gánh nặng tài chính
chiến binh
thời gian làm việc theo ca
dòng chảy, sự biến đổi
Visual đỉnh cao
Tên lửa Patriot