We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Báo cáo hoạt động
giấy chứng nhận vốn chủ sở hữu
Hiệp định thương mại
cặp đôi mới cưới
radio liên lạc CB
Đặt chỗ hội nghị
bảo hiểm nhân thọ
xác minh tính duy nhất