We must stand firm against any form of discrimination.
Dịch: Chúng ta phải giữ vững lập trường chống lại mọi hình thức phân biệt đối xử.
The company is standing firm on its decision not to raise prices.
Dịch: Công ty kiên quyết không tăng giá.
giữ vững
giữ vững vị trí
sự vững chắc
vững chắc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
vùng Tây Nam Bộ
đi du lịch
địa điểm
các nhóm chủng tộc
người thích giao tiếp xã hội
bộ phận quay, thiết bị quay
đơn vị đo thể tích, tương đương khoảng 29.57 milliliters
các kỹ thuật điều tra