He bought a new gadget for his kitchen.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp.
This gadget helps you organize your tasks more efficiently.
Dịch: Thiết bị này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn.
thiết bị
công cụ
các thiết bị
biến thành thiết bị
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
áo gi-lê không tay
Cao đẳng
Đồ điện tử đắt tiền
sô cô la đen
Xe đẩy thức ăn
kiếm tiền trả nợ
Bún bò Huế
giá phơi