He bought a new gadget for his kitchen.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp.
This gadget helps you organize your tasks more efficiently.
Dịch: Thiết bị này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn.
thiết bị
công cụ
các thiết bị
biến thành thiết bị
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự can thiệp, xía vào
sự tách biệt vật liệu
quản lý khách hàng
hội thảo quốc tế
giặt bọc ghế
máy xử lý văn bản
Tình trạng táo bón
Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.