He bought a new gadget for his kitchen.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp.
This gadget helps you organize your tasks more efficiently.
Dịch: Thiết bị này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn.
thiết bị
công cụ
các thiết bị
biến thành thiết bị
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
thể thức mới
sinh viên y khoa
gây ảnh hưởng
lục địa châu Á
Cực kỳ mạnh
xếp thành số
dịch vụ thu gom rác
hệ thống thập phân