He bought a new gadget for his kitchen.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp.
This gadget helps you organize your tasks more efficiently.
Dịch: Thiết bị này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn.
thiết bị
công cụ
các thiết bị
biến thành thiết bị
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thiết kế khóa học
đồng nghiệp chu đáo
sự tối tăm, sự mờ mịt
nâng cao chất lượng sống
Bạn đang theo học tại cơ sở nào?
xổ số
Nghĩa vụ quân sự
thành phố lớn, đô thị lớn