He bought a new gadget for his kitchen.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị mới cho nhà bếp.
This gadget helps you organize your tasks more efficiently.
Dịch: Thiết bị này giúp bạn tổ chức công việc hiệu quả hơn.
thiết bị
công cụ
các thiết bị
biến thành thiết bị
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tàn nhang
Visual đỉnh cao
cây cảnh
điểm tựa
cộng đồng mạng bán tín bán nghi
tên lửa phòng không
filter dịu dàng
Cô gái trong mơ