The government is investing in hard infrastructure projects.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào các dự án cơ sở hạ tầng cứng.
Hard infrastructure includes roads, bridges, and tunnels.
Dịch: Hạ tầng cứng bao gồm đường xá, cầu cống và đường hầm.
cơ sở hạ tầng vật chất
cơ sở hạ tầng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khủng hoảng lớn
thanh thiếu niên
du lịch không tốn phí
Đậu hũ
sự thu hẹp
chủ đề
anh/cô em họ
đậu phụ ngon