The presidential family attended the ceremony.
Dịch: Gia đình chủ tịch đã tham dự buổi lễ.
The activities of the presidential family are closely watched by the public.
Dịch: Các hoạt động của gia đình chủ tịch được công chúng theo dõi sát sao.
Gia đình cầm quyền
Gia đình nguyên thủ quốc gia
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giữ bình tĩnh
Giải nhì
Người thừa kế
giống hệt
thông tin du lịch
cơ quan nhà nước
chồng của con gái
chế độ chuyên quyền