Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "destine"

noun
predestined wealth
/ˌpriːˈdestɪnd welθ/

Sự giàu có được định trước

noun
clandestine organization
/klænˈdɛstɪn ˌɔːrɡənɪˈzeɪʃən/

tổ chức bí mật

noun
destined path
/ˈdestɪnd pæθ/

con đường định mệnh

noun
clandestine work
/klænˈdɛstɪn wɜːrk/

công việc bí mật

noun
clandestine existence
/klænˈdestɪn ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại bí mật, sự sống ẩn dật

noun
predestined relationship
/ˌpriːˈdestɪnd rɪˈleɪʃənʃɪp/

Duyên trời thành

noun
clandestine operations
/ˈklæn.dəs.tɪn/ /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz/

hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp

adjective
clandestine
/klænˈdɛs.tɪn/

bí mật, lén lút

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY