noun
predestined wealth
Sự giàu có được định trước
noun
clandestine existence
sự tồn tại bí mật, sự sống ẩn dật
noun
clandestine operations
/ˈklæn.dəs.tɪn/ /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃənz/ hoạt động bí mật hoặc ngấm ngầm nhằm đạt được mục đích đặc biệt, thường là liên quan đến hoạt động tình báo hoặc công việc bất hợp pháp