The government conducted clandestine operations to gather intelligence.
Dịch: Chính phủ tiến hành các hoạt động bí mật để thu thập tình báo.
They were involved in clandestine operations during the war.
Dịch: Họ tham gia vào các hoạt động bí mật trong thời chiến.
Món phở làm từ thịt bò, thường có nước dùng trong và thơm ngon, được ăn kèm với bánh phở, rau sống và gia vị.
Thiết bị và phụ kiện dùng để trang bị cho phương tiện vận tải