The intelligence agency was involved in clandestine work.
Dịch: Cơ quan tình báo đã tham gia vào công việc bí mật.
He carried out clandestine work for the government.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện công việc bí mật cho chính phủ.
công việc bí mật
bí mật
một cách bí mật
12/06/2025
/æd tuː/
thu bất ngờ
cháo ngọt
chiết xuất thực vật
quán cà phê internet
Đại sứ Ý
Kem chống nắng
Vụ án tham nhũng
Hệ thống thoát nước