The intelligence agency was involved in clandestine work.
Dịch: Cơ quan tình báo đã tham gia vào công việc bí mật.
He carried out clandestine work for the government.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện công việc bí mật cho chính phủ.
công việc bí mật
bí mật
một cách bí mật
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
hàm lượng chất xơ
khán đài
Sự kiện liên quan đến quân đội
sự thực hiện, sự thi hành
khỏe mạnh, tốt, đúng cách, tốt đẹp
lũy thừa
tầm nhìn ra sông Thames
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe