They held a clandestine meeting to discuss the plan.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.
Clandestine operations are often conducted at night.
Dịch: Các hoạt động lén lút thường được thực hiện vào ban đêm.
bí mật
lén lút
tính bí mật
một cách bí mật
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỳ quái, dị hợm
Hành vi vi phạm
Kỳ vọng lớn
Dịch vụ cạnh tranh
động vật hoang dã
luật án lệ
hiệp định thương mại
dồn ngay 5 nhóm