They held a clandestine meeting to discuss the plan.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.
Clandestine operations are often conducted at night.
Dịch: Các hoạt động lén lút thường được thực hiện vào ban đêm.
bí mật
lén lút
tính bí mật
một cách bí mật
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự sử dụng xi măng
sách kỷ yếu
nhà thờ ở quê nhà
Bàn trà nhỏ kiểu cổ điển
Đa dạng văn hóa
ấm đun nước điện
Động vật có sừng
Người lao động theo hợp đồng