They held a clandestine meeting to discuss the plan.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.
Clandestine operations are often conducted at night.
Dịch: Các hoạt động lén lút thường được thực hiện vào ban đêm.
Tình yêu đồng tính hoặc tình yêu không theo chuẩn mực giới tính truyền thống.
Hậu kỳ (quá trình chỉnh sửa và hoàn thiện sản phẩm phim hoặc video sau khi quay)