They held a clandestine meeting to discuss the plan.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.
Clandestine operations are often conducted at night.
Dịch: Các hoạt động lén lút thường được thực hiện vào ban đêm.
bí mật
lén lút
tính bí mật
một cách bí mật
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
khu lừa đảo
bảo vệ ứng dụng
người tuyên truyền
làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó
ngõ hẻm
kem uống
da bị kích thích
cảnh nóng