She was desperate to find her missing keys.
Dịch: Cô ấy tuyệt vọng tìm kiếm chìa khóa bị mất của mình.
He made a desperate attempt to escape.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một nỗ lực liều lĩnh để trốn thoát.
tuyệt vọng
vô vọng
sự tuyệt vọng
liều lĩnh, tuyệt vọng (dùng như động từ khi biến dạng)
20/11/2025
vùng cổ
cửa chớp
khuôn viên
không có lưng
tranh cãi trên mạng
ứng cử viên nổi tiếng
thắp lên hy vọng lớn
vẻ ngoài hoàn hảo