He felt hopeless after losing his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy vô vọng sau khi mất việc.
In a hopeless situation, it's hard to see a way out.
Dịch: Trong một tình huống vô vọng, rất khó để nhìn thấy lối thoát.
tuyệt vọng
bi quan
tình trạng vô vọng
hy vọng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
tối, tối tăm
Cuộc diễu hành đèn
trợ cấp nuôi dưỡng
chính sách thuế đối ứng
giáo dục toàn cầu
xuất siêu
sở giao dịch chứng khoán
Đi ra ngoài