He felt hopeless after losing his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy vô vọng sau khi mất việc.
In a hopeless situation, it's hard to see a way out.
Dịch: Trong một tình huống vô vọng, rất khó để nhìn thấy lối thoát.
tuyệt vọng
bi quan
tình trạng vô vọng
hy vọng
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Giá hàng hóa
Tỷ lệ góp vốn
khô ráo quanh năm
đơm hoa kết trái
thuật ngữ pháp lý
gần một phút
Tỷ lệ mắc đột quỵ
Khoáng chất và Amino Acid