The company needs an innovative plan to boost sales.
Dịch: Công ty cần một kế hoạch đổi mới để tăng doanh số.
Their innovative plan impressed the investors.
Dịch: Kế hoạch cải tiến của họ đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư.
kế hoạch sáng tạo
kế hoạch đột phá
đổi mới
sự đổi mới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự lưu đày
cánh
Sắp đến ngày lễ
càng đông càng vui
kiểm soát hạn chế
kỹ năng ứng phó
giáo sư
tạp chí