The desolation of the abandoned town was palpable.
Dịch: Sự hoang vắng của thị trấn bị bỏ hoang thật rõ ràng.
He felt a deep sense of desolation after the loss.
Dịch: Anh cảm thấy một nỗi buồn tê tái sau sự mất mát.
nỗi tuyệt vọng
sự u ám
hoang vắng
tàn phá
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bạn muốn đi đâu
Làng nghề
phòng điều trị
Báo tiếng Việt
Vi khuẩn đặc hiệu
Hit quốc dân
Cấp sóng cao, sóng biển lớn
tư thế khinh thường