The desolation of the abandoned town was palpable.
Dịch: Sự hoang vắng của thị trấn bị bỏ hoang thật rõ ràng.
He felt a deep sense of desolation after the loss.
Dịch: Anh cảm thấy một nỗi buồn tê tái sau sự mất mát.
nỗi tuyệt vọng
sự u ám
hoang vắng
tàn phá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Bảo tồn môi trường
Mục đích sống
tóc dài
thịt tươi
bia đen
khắc phục hậu quả
bệnh cần phẫu thuật
Tận hưởng cuộc sống