We need to mitigate the consequences of the policy change.
Dịch: Chúng ta cần khắc phục hậu quả của việc thay đổi chính sách.
The government is working to mitigate the consequences of the disaster.
Dịch: Chính phủ đang nỗ lực khắc phục hậu quả của thảm họa.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.