I like the action movie genre.
Dịch: Tôi thích dòng phim hành động.
He is a fan of the action movie genre.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ của dòng phim hành động.
thể loại hành động
phim hành động
16/09/2025
/fiːt/
hoàng tử trắng
ấn tượng
tiếng kèn hoặc tiếng còi lớn phát ra
sân chơi
để cửa hở
Lỗi tư duy
quá trình theo dõi công việc nhằm tìm hiểu về một nghề nghiệp cụ thể
trung tâm giáo dục thường xuyên