I like the action movie genre.
Dịch: Tôi thích dòng phim hành động.
He is a fan of the action movie genre.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ của dòng phim hành động.
thể loại hành động
phim hành động
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sổ tay
mức lương đủ sống
sản lượng kinh tế
sự tham gia chính trị
không thiết yếu để tiêu
Đỉnh Everest, ngọn núi cao nhất thế giới.
Quản lý chi nhánh
giải phóng