Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

derisive smile

/dɪˈraɪ.sɪv smaɪl/

nụ cười chế nhạo

noun
dictionary

Định nghĩa

Derisive smile có nghĩa là Nụ cười chế nhạo
Ngoài ra derisive smile còn có nghĩa là nụ cười khinh bỉ

Ví dụ chi tiết

She gave him a derisive smile when he suggested the idea.

Dịch: Cô ấy đã cho anh ta một nụ cười chế nhạo khi anh ta đề xuất ý tưởng đó.

His derisive smile made it clear he didn't take her seriously.

Dịch: Nụ cười chế nhạo của anh ta đã cho thấy rõ ràng rằng anh ta không coi cô ấy là nghiêm túc.

Từ đồng nghĩa

mocking smile

nụ cười châm biếm

sardonic smile

nụ cười châm biếm

Họ từ vựng

noun

derision

sự chế nhạo

verb

deride

chế nhạo

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

sneering expression
contemptuous smile

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
pediatric health
/ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈhɛlθ/

Sức khỏe nhi khoa

noun
release details
/rɪˈliːs dɪˈteɪlz/

thông tin phát hành

noun
support room
/səˈpɔːrt ruːm/

phòng hỗ trợ

noun
processing method
/ˈprɑːsesɪŋ ˈmeθəd/

phương pháp xử lý

Adjective
Healthy-looking
/ˈhɛlθi ˈlʊkɪŋ/

Có vẻ khỏe mạnh

verb
exhilarate
/ɪɡˈzɪləˌreɪt/

làm phấn chấn, vui tươi

noun
piano artist
/piˈæn.oʊ ˈɑːr.tɪst/

Nghệ sĩ chơi piano

noun
glass-like plastic
/ɡlæs-laɪk ˈplæs.tɪk/

nhựa giống như kính

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1800 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2192 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1314 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1800 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2192 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1718 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1314 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1416 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1458 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1800 views

Bạn gặp khó khăn trong Reading? Cách tăng tốc độ và độ chính xác khi làm bài

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY