chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
lunch box
/lʌntʃ bɒks/
hộp cơm
noun
chipset version
/ˈtʃɪpsɛt ˈvɜːrʒən/
phiên bản chipset
noun
linear equations
/ˈlɪn.i.ər ɪˈkweɪ.ʒənz/
phương trình tuyến tính
noun
skin injury
/skɪn ˈɪndʒəri/
tổn thương da
noun phrase
Secrets to a happy marriage
/ˈsiːkrəts tuː ə ˈhæpi ˈmærɪdʒ/
Bí quyết giữ hạnh phúc hôn nhân
noun
Chinese cabbage
/ˈtʃaɪ.naɪz ˈkæb.ɪdʒ/
cải thảo
noun
sustainable crops
/səˈsteɪ.nə.bəl krɑps/
cây trồng bền vững
noun
ajwa
/ˈædʒ.wə/
Một loại quả chà là của Ả Rập, nổi tiếng vì hương vị ngọt và giàu dinh dưỡng.