The deployment of the new software will take place next week.
Dịch: Sự triển khai phần mềm mới sẽ diễn ra vào tuần tới.
The military announced the deployment of additional troops to the region.
Dịch: Quân đội đã công bố sự triển khai thêm quân đội đến khu vực.
Effective deployment of resources is crucial for project success.
Dịch: Sự triển khai hiệu quả các nguồn lực là rất quan trọng cho sự thành công của dự án.
hình dạng thể xác, dạng hình của một thân thể có thể cảm nhận được hoặc tồn tại trong vật chất