He is leaving for Paris tomorrow.
Dịch: Anh ấy sẽ rời đi Paris vào ngày mai.
Leaving the party early was a good decision.
Dịch: Rời khỏi bữa tiệc sớm là một quyết định tốt.
ra đi
bỏ đi
sự ra đi
rời đi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
quyết định đón con
một cách nhanh chóng
Ghép nối Bluetooth
cơn hắt hơi
Cân bằng nội môi chất lỏng
Buổi biểu diễn quốc ca hoặc bài hát quốc ca
Chào mừng đến với Việt Nam
Trà có hương vị đậm đà, đầy đủ và phong phú.