He is leaving for Paris tomorrow.
Dịch: Anh ấy sẽ rời đi Paris vào ngày mai.
Leaving the party early was a good decision.
Dịch: Rời khỏi bữa tiệc sớm là một quyết định tốt.
ra đi
bỏ đi
sự ra đi
rời đi
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
nghỉ hưu sớm
vải trang trí
không ác tính
chi phí vận hành
kinh nghiệm các nước
những người trẻ mới vào nghề
tính hay thay đổi
phát triển cảm xúc