She knowingly accepted the consequences of her actions.
Dịch: Cô ấy đã chấp nhận một cách có ý thức hậu quả của hành động của mình.
He knowingly broke the law.
Dịch: Anh ấy đã cố ý vi phạm pháp luật.
cố ý
có chủ ý
kiến thức
biết
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
nhà từ thiện
thỏi vàng
Điền vào chỗ trống
di sản lịch sử
thanh toán hóa đơn
dã man, hoang dã
hiếm
lời xin lỗi