She knowingly accepted the consequences of her actions.
Dịch: Cô ấy đã chấp nhận một cách có ý thức hậu quả của hành động của mình.
He knowingly broke the law.
Dịch: Anh ấy đã cố ý vi phạm pháp luật.
cố ý
có chủ ý
kiến thức
biết
20/11/2025
túi vải nến thơm
bảo tàng lịch sử tự nhiên
Mối nguy dễ cháy
học sinh trung học
tính cách dễ thay đổi
sự khiêm tốn
không để quần áo bẩn tích tụ
dám nói "không"