The festive decor made the party feel more lively.
Dịch: Trang trí lễ hội làm cho bữa tiệc cảm thấy sôi động hơn.
We spent hours setting up the festive decor for the celebration.
Dịch: Chúng tôi đã dành hàng giờ để trang trí lễ hội cho buổi lễ.
trang trí ăn mừng
trang trí ngày lễ
lễ hội
trang trí
10/09/2025
/frɛntʃ/
giấy kỹ thuật số
nhận ra, phân biệt
phân khúc thị trường
tổ chức sinh viên
Kế hoạch kinh tế
Phòng đăng ký nhập học
người ký (hợp đồng, hiệp ước)
cộng đồng học tập