Her eyes looked puffy after crying.
Dịch: Mắt cô ấy trông sưng lên sau khi khóc.
The puffy clouds floated in the sky.
Dịch: Những đám mây phồng lên trôi nổi trên bầu trời.
sưng
bị phình
tình trạng phồng lên
thổi phồng
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Vi phạm chất lượng
cán bộ xác minh
cạnh tranh với đối thủ
đường bột
Bị cô lập trong không gian
cử chỉ có ý nghĩa quan trọng
Bị ảnh hưởng bởi lũ lụt
nhà cửa