The insufficiency of resources led to the project's failure.
Dịch: Sự thiếu hụt tài nguyên đã dẫn đến thất bại của dự án.
Insufficiency in funds can hinder progress.
Dịch: Sự thiếu hụt về vốn có thể cản trở tiến trình.
sự thiếu hụt
sự thiếu thốn
không đủ
bơm khí
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
học tập trải nghiệm
gạo nếp giã
mối đe dọa
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
sự chế nhạo
Một trận đấu mà một cầu thủ ghi được ba bàn thắng
ngành hàng không
giỏi kiếm tiền