The insufficiency of resources led to the project's failure.
Dịch: Sự thiếu hụt tài nguyên đã dẫn đến thất bại của dự án.
Insufficiency in funds can hinder progress.
Dịch: Sự thiếu hụt về vốn có thể cản trở tiến trình.
sự thiếu hụt
sự thiếu thốn
không đủ
bơm khí
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Học phí
trái cây họ cam quýt
trung tâm tiệc cưới
Buổi trình diễn nghệ thuật
sạc điện thoại
Sự dễ chịu, sự thân thiện
Lễ khánh thành tượng
sự uể oải