The playful puppy chased its tail around the yard.
Dịch: Chú cún con vui tươi đã chạy đuổi theo cái đuôi của mình quanh sân.
She has a playful personality that makes everyone smile.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui tươi khiến mọi người đều mỉm cười.
They organized a playful game for the children at the party.
Dịch: Họ đã tổ chức một trò chơi vui tươi cho trẻ em tại bữa tiệc.
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.