The playful puppy chased its tail around the yard.
Dịch: Chú cún con vui tươi đã chạy đuổi theo cái đuôi của mình quanh sân.
She has a playful personality that makes everyone smile.
Dịch: Cô ấy có một tính cách vui tươi khiến mọi người đều mỉm cười.
They organized a playful game for the children at the party.
Dịch: Họ đã tổ chức một trò chơi vui tươi cho trẻ em tại bữa tiệc.