His blunt refusal shocked everyone.
Dịch: Sự từ chối thẳng thừng của anh ấy đã khiến mọi người sốc.
She gave a blunt refusal to their proposal.
Dịch: Cô ấy đã từ chối thẳng thừng đề xuất của họ.
sự bác bỏ thẳng thừng
sự từ chối thẳng thừng
từ chối thẳng thừng
thẳng thừng
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Nghiêng về
Bệnh bạch tạng
bệnh nặng không ai túc trực 24/24
chương trình văn hóa
bức ảnh lớp học
thiếu đức tin
người ngu ngốc, người không thông minh
nhỏ nhất