He was defamed by false accusations.
Dịch: Anh ấy đã bị bôi nhọ bởi những cáo buộc sai trái.
The article aimed to defame the politician.
Dịch: Bài báo nhằm mục đích bôi nhọ chính trị gia.
phỉ báng
bài báo phỉ báng
sự bôi nhọ
bôi nhọ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mối quan hệ sâu sắc
hoàn trả chi phí giáo dục
kết thúc các lớp học
chi trả các chi phí
phố xinh
Cây denim trẻ trung
thương mại quốc tế
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định