I bought a drink from the kiosk.
Dịch: Tôi đã mua một ly nước từ ki-ốt.
The information kiosk is located at the entrance.
Dịch: Quầy thông tin nằm ở lối vào.
quầy
gian hàng
nhân viên ki-ốt
đặt làm ki-ốt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự tha thứ, sự miễn tội
sự trầm ngâm, sự suy tư
cảm thông, đồng cảm
Xe nhập khẩu
khởi nghiệp kinh doanh
âm thanh sống động
kiểm soát tín dụng
người cộng tác thuê