I bought a drink from the kiosk.
Dịch: Tôi đã mua một ly nước từ ki-ốt.
The information kiosk is located at the entrance.
Dịch: Quầy thông tin nằm ở lối vào.
quầy
gian hàng
nhân viên ki-ốt
đặt làm ki-ốt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Bún sung tóp mỡ
sảnh chờ
tranh chấp biên giới
Tội phạm ma túy
cổ
phó tổng thống
phù hợp, đồng ý
Đời sống công nghệ