Hard work is a decisive factor for success.
Dịch: Sự chăm chỉ là một yếu tố quyết định cho thành công.
The decisive factor in his victory was his superior speed.
Dịch: Yếu tố quyết định trong chiến thắng của anh ấy là tốc độ vượt trội.
yếu tố xác định
yếu tố then chốt
quyết đoán
quyết định
10/09/2025
/frɛntʃ/
người viết thẻ
Tích hợp bảo hiểm
hội chợ nghệ thuật
phân loại kỹ năng
Họa điểm
quyết định sáng suốt
Người hâm mộ cuồng nhiệt
Bản sắc thương hiệu