Ethnic prejudice can lead to social division.
Dịch: Thành kiến sắc tộc có thể dẫn đến sự phân chia xã hội.
She spoke out against ethnic prejudice in her community.
Dịch: Cô ấy lên tiếng phản đối thành kiến sắc tộc trong cộng đồng của mình.
thiên kiến chủng tộc
phân biệt chủng tộc
thành kiến
phân biệt đối xử
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
một cách thoải mái
Chỉ thị về ngân sách
cá nhân hóa cao
Quản lý mối quan hệ kinh doanh
cua sống
khổ thơ
sự nam tính; sức mạnh, sức sống
chống hàng giả