Ethnic prejudice can lead to social division.
Dịch: Thành kiến sắc tộc có thể dẫn đến sự phân chia xã hội.
She spoke out against ethnic prejudice in her community.
Dịch: Cô ấy lên tiếng phản đối thành kiến sắc tộc trong cộng đồng của mình.
thiên kiến chủng tộc
phân biệt chủng tộc
thành kiến
phân biệt đối xử
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Mang lại kết quả
các nhóm, đội, tốp
một loại chim thuộc họ Oriel, thường có màu sắc rực rỡ và tiếng hót hay.
cường độ
sự từ chối nhẹ nhàng
protein đặc trưng
sự chảy ra, sự rỉ ra
tình yêu trẻ con