There is a dating rumor about her and the actor.
Dịch: Có tin đồn hẹn hò về cô ấy và nam diễn viên đó.
The dating rumor turned out to be false.
Dịch: Tin đồn hẹn hò hóa ra là sai sự thật.
tin đồn quan hệ
tin đồn tình cảm
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
cây thông
Trận đấu rác rưởi
khó đoán trước, không thể đoán trước
xem xét kỹ lưỡng các hành động
tiếng kêu chói tai
nhóm nhạc có ảnh hưởng nhất
cái cột
phê bình tiêu cực