There is a dating rumor about her and the actor.
Dịch: Có tin đồn hẹn hò về cô ấy và nam diễn viên đó.
The dating rumor turned out to be false.
Dịch: Tin đồn hẹn hò hóa ra là sai sự thật.
tin đồn quan hệ
tin đồn tình cảm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tương đương
đơn vị tuyên truyền
bó chặt
đuổi theo chặn đường
Nghĩa tiếng Việt: Ảnh chụp trong trang phục tốt nghiệp.
sự không thể
quản lý tòa nhà
thuộc vũ trụ