The car came to a screeching halt.
Dịch: Chiếc xe dừng lại với tiếng kêu chói tai.
She let out a screeching laugh when she heard the joke.
Dịch: Cô ấy cười chói tai khi nghe câu chuyện cười.
tiếng thét
tiếng rít
tiếng kêu chói tai
kêu chói tai
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
chồng tương lai
Cảnh quan tuyệt đẹp
kỹ năng đọc viết
Chăm sóc da y tế
phim hài tình huống
tàu chiến
tình thế bế tắc
phản ứng