The car came to a screeching halt.
Dịch: Chiếc xe dừng lại với tiếng kêu chói tai.
She let out a screeching laugh when she heard the joke.
Dịch: Cô ấy cười chói tai khi nghe câu chuyện cười.
tiếng thét
tiếng rít
tiếng kêu chói tai
kêu chói tai
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
kéo dài tuổi thọ
hệ thống ánh xạ
Sinh vật cao lớn
cầu thủ chạy cánh
kỹ thuật di truyền
có dấu hiệu
thuộc về nghi lễ, nghi thức
Tuyến đường chính