Removing the old paint was necessary before applying new layers.
Dịch: Việc gỡ bỏ lớp sơn cũ là cần thiết trước khi sơn lớp mới.
She is removing the obstacles from her path.
Dịch: Cô ấy đang gỡ bỏ những trở ngại trên con đường của mình.
một loại thằn lằn nhỏ thuộc họ Polychrotidae, thường thấy ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là điện lực và các nguồn năng lượng khác