He threw a dart at the target.
Dịch: Anh ấy ném một mũi nhọn vào mục tiêu.
The child enjoyed playing darts with his friends.
Dịch: Đứa trẻ thích chơi ném phi tiêu với bạn bè.
đạn, vật thể bay
tên lửa
bảng phi tiêu
hành động ném phi tiêu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
món ăn nhẹ
nhân viên vận hành
da có vết sẹo, da bị lõm
đồng hồ kỹ thuật số
Trình độ nghề nghiệp trung cấp
Ý nghĩa thực tế
Phí đặt cọc hoặc phí giữ chỗ
Tăng trưởng mạnh mẽ