The missile was launched successfully.
Dịch: Tên lửa đã được phóng thành công.
They developed a new type of missile.
Dịch: Họ đã phát triển một loại tên lửa mới.
tên lửa
đạn
ngư lôi
bệ phóng tên lửa
phóng tên lửa
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chiến binh truyền thông
thiếu động lực
Thơm, có mùi hương dễ chịu
chính sách bảo mật dữ liệu
chứng chỉ chuyên môn
đầy hứa hẹn
thị trường thương mại
biệt thự 3 mặt tiền