The missile was launched successfully.
Dịch: Tên lửa đã được phóng thành công.
They developed a new type of missile.
Dịch: Họ đã phát triển một loại tên lửa mới.
tên lửa
đạn
ngư lôi
bệ phóng tên lửa
phóng tên lửa
12/09/2025
/wiːk/
sách phát triển phần mềm
Thẻ bạch kim
khách tham quan
trao đổi chất tăng tốc
doanh nghiệp cộng đồng
có chấm
hợp tác lẫn nhau
học kỳ