The missile was launched successfully.
Dịch: Tên lửa đã được phóng thành công.
They developed a new type of missile.
Dịch: Họ đã phát triển một loại tên lửa mới.
tên lửa
đạn
ngư lôi
bệ phóng tên lửa
phóng tên lửa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
doanh nghiệp ưu tiên
quần áo mùa hè
giới chức tôn giáo
thường xuyên phân phát
số thứ tự
bảy ngày cuối cùng
Tỷ lệ tham dự Asian Cup
Tết Nguyên Đán, lễ hội đánh dấu sự khởi đầu của năm mới trong văn hóa Việt Nam.