The missile was launched successfully.
Dịch: Tên lửa đã được phóng thành công.
They developed a new type of missile.
Dịch: Họ đã phát triển một loại tên lửa mới.
tên lửa
đạn
ngư lôi
bệ phóng tên lửa
phóng tên lửa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Buổi họp mặt, buổi tụ họp
nguyên tắc cộng đồng
vách đá dốc đứng
Đồ ăn nhẹ có thể ăn giòn, thường là đồ ăn vặt.
Hợp tác đa phương
khoa học hợp lệ
thói quen ăn uống
Người tạo ra hoặc phát sóng các chương trình âm thanh trực tuyến dưới dạng podcast.