I bought a new digital timepiece last week.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc đồng hồ kỹ thuật số mới tuần trước.
The digital timepiece displays the time in a clear format.
Dịch: Đồng hồ kỹ thuật số hiển thị thời gian theo định dạng rõ ràng.
đồng hồ số
đồng hồ thông minh
đồng hồ
định thời gian
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
nội thất
gia vị nhập khẩu
tranh thủ thời tiết tạnh ráo
văn hóa quốc tế
sử dụng hợp lý
thẻ flash
suy giảm ý thức
Chuyên viên quản lý tồn kho