Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

pockmarked skin

/ˈpɒk.mɑːrkt skɪn/

da có vết sẹo, da bị lõm

adjective
dictionary

Định nghĩa

Pockmarked skin có nghĩa là Da có vết sẹo, da bị lõm
Ngoài ra pockmarked skin còn có nghĩa là da có vết sẹo do mụn, da không đều màu

Ví dụ chi tiết

After years of acne, he developed pockmarked skin.

Dịch: Sau nhiều năm bị mụn, anh ấy đã bị da có vết sẹo.

The treatment helped improve her pockmarked skin significantly.

Dịch: Phương pháp điều trị đã giúp cải thiện đáng kể tình trạng da có vết sẹo của cô.

Từ đồng nghĩa

scarred skin

da có sẹo

uneven skin

da không đều

blemished skin

da có khuyết điểm

Họ từ vựng

noun

pockmark

vết sẹo

verb

scar

gây sẹo

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

acne
scarring

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
design technician
/dɪˈzaɪn tɛkˈnɪʃən/

kỹ thuật viên thiết kế

noun
new year message
/njuː jɪr ˈmɛsɪdʒ/

tin nhắn chúc mừng năm mới

noun
assessment code
/əˈsɛs.mənt koʊd/

Mã đánh giá

noun
button
/ˈbʌt.ən/

nút

noun
storm control
/stɔːrm kənˈtroʊl/

kiểm soát cơn bão

verb phrase
enhance control
/ɪnˈhæns kənˈtroʊl/

tăng cường kiểm soát

noun
status management
/ˈstætəs ˈmænɪdʒmənt/

quản lý tình trạng

noun
body sculpting
/ˈbɒdi ˌskʌlptɪŋ/

Tạo hình cơ thể

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1503 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 665 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2036 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1235 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1478 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1503 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 665 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1708 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2036 views

Có nên đọc sách tiếng Anh để luyện Reading không? Những cuốn sách giúp bạn cải thiện Reading

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1235 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1478 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1522 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1503 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

03/11/2024 · 7 phút đọc · 1306 views

Làm sao để nghe hiểu 100% trong bài Listening? Lời khuyên từ chuyên gia

03/11/2024 · 6 phút đọc · 665 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY