They decided to cohabitate before getting married.
Dịch: Họ quyết định sống cùng nhau trước khi kết hôn.
Many couples choose to cohabitate to test their compatibility.
Dịch: Nhiều cặp đôi chọn sống chung để kiểm tra sự hòa hợp của họ.
sống cùng
sống cùng nhau
sống chung
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
áp lực công việc
leo thẳng top 1 trending
quan hệ đối tác toàn diện
trang nghiêm, uy nghi
miếng bông dùng để tẩy trang
các quốc gia Trung Đông
đá bùa hộ mệnh
đồ dùng cho thời tiết lạnh