She is twisting the wire to secure it.
Dịch: Cô ấy đang xoắn dây để cố định nó.
The dancer's movements included a lot of twisting.
Dịch: Các động tác của vũ công bao gồm rất nhiều sự xoắn.
xoắn
quay
sự xoắn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Làng pickleball Việt Nam
một bức tranh
hiện đại hóa giao thông
loại hình xây dựng
triển khai
văn học nghệ thuật
mảnh nhô ra (của một cái gì đó, như mũi của một con vật)
chó lốp