She loves to cuddle with her cat on the couch.
Dịch: Cô ấy thích ôm ấp con mèo của mình trên ghế sofa.
They cuddled under the blanket to keep warm.
Dịch: Họ ôm nhau dưới chăn để giữ ấm.
ôm
ôm chặt
sự ôm ấp
hành động ôm ấp
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Nghệ sĩ chơi piano
vị trí bán hàng
tăng doanh thu
nhà thần học
Chất lượng cuộc sống cao hơn
truyền vào, thấm vào, làm ngấm
Góc tù (lớn hơn 180 độ)
Đỉnh thì thôi nhé