She loves to cuddle with her cat on the couch.
Dịch: Cô ấy thích ôm ấp con mèo của mình trên ghế sofa.
They cuddled under the blanket to keep warm.
Dịch: Họ ôm nhau dưới chăn để giữ ấm.
ôm
ôm chặt
sự ôm ấp
hành động ôm ấp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cực ngọt ngào
lối sống khác thường
nước soda
cây mọng nước
đăng ký lớp học
Nghệ thuật triết học
quan trọng
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, công phu