She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khu vực dành cho người hâm mộ
tăng trưởng doanh số
Ký hiệu biển số xe
răng trước
Biểu tượng uy tín
mượt mà, bóng bẩy
Nghi ngờ phải chăng
Luật cho phép