She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xác minh tài liệu
Salad làm từ thịt bò xé
lĩnh vực phát sóng
Quản lý vấn đề
ẩm thực phóng khoáng
bắt gặp tại Ấn Độ
vô trùng
Công nghệ AI