She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bảo vệ quyền lợi hợp pháp
mức độ hài lòng
thần thánh, thiêng liêng
năng khiếu âm nhạc
Hợp tác truyền thông
Phản hồi về sản phẩm
bàn vẽ
khao khát, thèm muốn