Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cuốn"

noun
rice noodle rolls
/raɪs ˈnuːdl roʊlz/

bánh cuốn

noun
emotional involvement
/ɪˈmoʊʃənəl ɪnˈvɑlvmənt/

cảm xúc cuốn vào

adjective
unprepossessing
/ˌʌn.priː.pəˈzes.ɪŋ/

Không hấp dẫn, không lôi cuốn

adjective
fascinated by watching
/ˈfæsɪneɪtɪd baɪ ˈwɒtʃɪŋ/

bị cuốn hút khi xem

verb
carried off a pontoon bridge

cuốn trôi một cầu phao

noun phrase
enticing atmosphere
/ɪnˈtaɪsɪŋ ˈætməsfɪr/

bầu không khí lôi cuốn

verb
mingle with the crowd
/ˈmɪŋɡəl wɪð ðə kraʊd/

cuốn vào đám đông

idiom
rose-tinted glasses
/roʊz ˈtɪntɪd ˈɡlæsɪz/

cuốn theo nhịp sống màu hồng

verb
washed away
/wɒʃt əˈweɪ/

bị cuốn trôi, bị смы đi

verb
swept away
/swɛpt əˈweɪ/

bị cuốn trôi

noun
alluring manner
/əˈlʊərɪŋ ˈmænər/

phong thái cuốn hút

noun
earbud-style housing
/ˈɪr.bʌd staɪl ˈhaʊ.zɪŋ/

kiểu housing cuống tai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY