A horde of tourists visited the ancient ruins.
Dịch: Một đám đông du khách đã đến thăm những di tích cổ.
The horde of fans cheered loudly at the concert.
Dịch: Đám đông người hâm mộ đã cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc.
đám đông
đám đông đông đảo
người trong đám đông
giống như đám đông
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Sàn gỗ cứng
Ám thị tuổi nhỏ
Kỹ sư thiết kế
Sao Mộc
mất khả năng hành động
cầy mangut
máy giặt
Kiện toàn ban chỉ đạo