The car is moving slow.
Dịch: Chiếc xe đang di chuyển chậm.
He is slow to respond.
Dịch: Anh ấy chậm phản ứng.
The process is slow but steady.
Dịch: Quá trình này chậm nhưng đều đặn.
uể oải
chậm chạp
muộn màng
chậm rãi
sự chậm chạp
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Đi bộ hai chân
Nội trợ
mẹ đang cho con bú
đầu vào
video trực tuyến
Cặp đôi nhận được nhiều tình cảm
hình oval, hình trứng
sóng tín hiệu