I ordered a croquette for my appetizer.
Dịch: Tôi đã gọi một cái bánh croquette để khai vị.
The chef prepared a delicious seafood croquette.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một cái bánh croquette hải sản ngon tuyệt.
Các tập quán và thực hành liên quan đến ẩm thực, cách thức tổ chức và thưởng thức món ăn trong một nền văn hóa.