The book publishing industry is constantly evolving.
Dịch: Ngành xuất bản sách đang liên tục phát triển.
She works in book publishing and loves her job.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực xuất bản sách và rất yêu công việc của mình.
xuất bản
sản xuất sách
nhà xuất bản
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sự khám phá, sự thăm dò
Văn hóa đường phố
sự trám, sự bịt kín (khe hở bằng chất lỏng hoặc chất dẻo)
Beryl xanh
sạch sẽ, trong trẻo, rõ ràng
Chiến tranh ủy nhiệm
truyền hình thực tế
tiếng kêu của gà mái hoặc gà trống khi gáy hoặc mổ, thường mang ý nghĩa kêu la hoặc nói chuyện rôm rả