a first-aid kit
Dịch: bộ sơ cứu
a tool kit
Dịch: bộ đồ nghề
He bought a model kit.
Dịch: Anh ấy mua một bộ mô hình lắp ráp.
gói
bộ
trang phục
mèo con
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
kiểm soát cơn thèm ngọt
cà chua nhỏ
lối vào, tiền sảnh
sự ngược đãi
Cố vấn du học
kỹ thuật viên y tế
giải thưởng bền vững
hậu quả nghiêm trọng