a first-aid kit
Dịch: bộ sơ cứu
a tool kit
Dịch: bộ đồ nghề
He bought a model kit.
Dịch: Anh ấy mua một bộ mô hình lắp ráp.
gói
bộ
trang phục
mèo con
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
tạm hoãn chiêm bái
Giày Oxford
người giám hộ
An ninh lương thực
sự kiện gây sửng sốt
Người đoán mệnh bằng địa lý
người xem, người đứng xem
bệnh do virus